6 phương pháp chẩn đoán đột quỵ chuẩn theo chuyên gia
Vai trò quan trọng của chẩn đoán đột quỵ trong điều trị
Đột quỵ xảy ra khi quá trình vận chuyển máu đến một phần não bị gián đoạn – nguyên nhân có thể là do mạch máu bị vỡ hoặc tắc nghẽn. Tình trạng này khiến tế bào não thiếu oxy, từ đó dẫn đến hoại tử mô não và để lại tổn thương nặng nề, thậm chí vĩnh viễn.
Đột quỵ bao gồm hai thể chính:
- Nhồi máu não (đột quỵ thiếu máu cục bộ): Xảy ra khi mạch máu dẫn máu lên não bị tắc nghẽn do cục máu đông hoặc xơ vữa mạch làm dòng máu không thể lưu thông bình thường.
- Xuất huyết não (đột quỵ xuất huyết): Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, làm máu tràn ra mô não xung quanh, gây tổn thương nghiêm trọng.
Chẩn đoán đột quỵ nhanh chóng và chính xác chính là “chìa khóa vàng” để cứu sống người bệnh và giảm thiểu di chứng lâu dài. Việc chẩn đoán đúng loại đột quỵ (nhồi máu não hay xuất huyết não) trong khoảng 3–6 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Dựa vào chẩn đoán này, bác sĩ mới có thể chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp, như dùng thuốc tiêu sợi huyết (tPA) để làm tan cục máu đông hoặc can thiệp nội mạch kịp thời.
Mỗi loại đột quỵ cần cách xử lý khác nhau. Chẩn đoán sai hoặc chậm trễ có thể dẫn đến điều trị không phù hợp, làm tăng nguy cơ tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề như liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ,…
Đột quỵ có 2 dạng phổ biến
Chẩn đoán đột quỵ: Các dấu hiệu lâm sàng
Chẩn đoán đột quỵ cần căn cứ vào các dấu hiệu lâm sàng. Triệu chứng cụ thể sẽ tùy thuộc vào khu vực não bị tổn thương, nhưng thường xuất hiện một cách đột ngột và rõ rệt. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Cơn đau đầu dữ dội bất thường, không rõ nguyên nhân.
- Tê liệt hoặc yếu cơ ở mặt, tay hoặc chân – thường là một bên cơ thể.
- Rối loạn lời nói, khó diễn đạt hoặc khó hiểu người khác nói.
- Giảm hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
- Hoa mắt, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc đi đứng không vững.
Khi phát hiện người thân có các dấu hiệu đột quỵ, bạn nên gọi cấp cứu càng sớm càng tốt.
Dấu hiệu nhận biết đột quỵ
Các phương pháp chẩn đoán đột quỵ theo Y học hiện đại
Việc chẩn đoán đột quỵ cần được thực hiện khẩn cấp và chính xác để xác định người bệnh bị đột quỵ do tắc mạch hay xuất huyết não. Hai kỹ thuật hình ảnh phổ biến nhất được sử dụng là chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI), giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
1. Chụp CT não bộ
Chụp cắt lớp vi tính (CT) sử dụng tia X cùng hệ thống máy tính hiện đại để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể, đặc biệt là não bộ. Kỹ thuật này có khả năng phân biệt giữa đột quỵ do xuất huyết não và đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
Để đánh giá rõ hơn tình trạng mạch máu, CT có thể kết hợp với các kỹ thuật nâng cao như:
- CT mạch não (CTA): Giúp phát hiện bất thường trong mạch máu như hẹp, tắc hoặc phình mạch.
- CT có tiêm thuốc cản quang: Làm rõ dòng chảy của máu tới vùng não bị ảnh hưởng.
- CT tưới máu não (CTP): Theo dõi lưu lượng máu và xác định mức độ thiếu máu ở từng vùng não.
Việc kết hợp các kỹ thuật này giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương, từ đó lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp.
Chụp CT não chẩn đoán đột quỵ
2. Cộng hưởng từ não bộ (MRI)
MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tái tạo hình ảnh chi tiết của cấu trúc não, mô mềm và mạch máu. Đây là phương pháp đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện những tổn thương não nhỏ mà CT có thể bỏ sót.
- MRI mạch máu não (MRA): Quan sát rõ hệ thống mạch máu trong não.
- MRI tưới máu (MRP): Đánh giá dòng máu đi qua các mô não, xác định vùng não bị tổn thương nặng nề hay còn có khả năng hồi phục.
MRI thường được áp dụng trong trường hợp cần đánh giá sâu hơn hoặc khi CT chưa đủ dữ liệu để đưa ra chẩn đoán chắc chắn.
Chụp MRI chẩn đoán đột quỵ
3. Các xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là bước cần thiết nhằm bổ sung thông tin để chẩn đoán và quyết định phương pháp điều trị:
- Công thức máu: Đánh giá tổng thể sức khỏe, phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc mất máu.
- Sinh hóa máu: Bao gồm đường huyết, mỡ máu (cholesterol, triglyceride), men gan,... để tìm ra yếu tố nguy cơ.
- Đông máu: Kiểm tra khả năng đông máu – yếu tố quan trọng khi quyết định sử dụng thuốc tiêu sợi huyết hoặc chống đông.
Những kết quả này giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng toàn thân của bệnh nhân và loại trừ các nguyên nhân khác có triệu chứng tương tự đột quỵ.
4. Điện tâm đồ (ECG/EKG)
ECG là công cụ ghi lại hoạt động điện của tim, cho phép phát hiện các rối loạn nhịp tim – một trong những nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ do cục máu đông hình thành trong tim rồi di chuyển lên não.
Việc đánh giá tim mạch là điều không thể thiếu trong quá trình chẩn đoán, nhất là ở những bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ hoặc bệnh tim mạch.
Điện tâm đồ xác định nguyên nhân đột quỵ có phải do bệnh tim mạch không
5. Siêu âm Doppler động mạch cảnh
Siêu âm Doppler là kỹ thuật sử dụng sóng âm thanh có tần số cao để thu được hình ảnh trực tiếp về các cấu trúc bên trong cơ thể, trong đó có hệ mạch máu. Khi áp dụng cho hai động mạch cảnh – hai mạch máu chính ở hai bên cổ dẫn máu từ tim lên não – siêu âm Doppler giúp đánh giá mức độ lưu thông máu, đồng thời phát hiện các điểm hẹp hoặc bị tắc nghẽn. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc sàng lọc nguy cơ đột quỵ thiếu máu não.
6. Kỹ thuật chụp mạch máu não
Chụp mạch máu não là một trong những kỹ thuật hình ảnh giúp quan sát trực tiếp hệ thống mạch máu trong não. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua các công nghệ như chụp X-quang, CT mạch não (CTA) hoặc MRI mạch não (MRA). Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ sử dụng chất tương phản tiêm vào cơ thể để làm nổi bật các mạch máu. Kỹ thuật này giúp phát hiện những bất thường như hẹp mạch, tắc nghẽn hoặc phình động mạch, từ đó xác định nguyên nhân gây đột quỵ.
Các phương pháp điều trị đột quỵ hiện nay
Đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp cần được can thiệp càng sớm càng tốt để tối ưu khả năng hồi phục và giảm thiểu các di chứng thần kinh. Phác đồ điều trị sẽ được xây dựng tùy theo dạng đột quỵ – thiếu máu não hoặc xuất huyết não – và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
1. Trường hợp đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu
Khi nguyên nhân là do cục máu đông gây cản trở lưu thông máu lên não, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (như t-PA – tissue plasminogen activator). Loại thuốc này cần được sử dụng trong khung giờ vàng – thường là trong vòng 3 đến 4,5 giờ kể từ thời điểm khởi phát triệu chứng – để đạt hiệu quả cao nhất.
Bên cạnh đó, các thuốc hỗ trợ chống đông và chống kết tập tiểu cầu như aspirin, warfarin (Coumadin), heparin hoặc clopidogrel (Plavix) cũng được sử dụng nhằm phòng ngừa tái phát và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Thuốc chống đông máu và chống tập kết tiểu cầu dùng theo đơn của bác sĩ chuyên khoa
2. Trường hợp đột quỵ do xuất huyết não
Với những ca chảy máu não, điều trị sẽ tập trung vào việc kiểm soát tình trạng xuất huyết, giảm áp lực nội sọ và ngăn ngừa tổn thương lan rộng. Một số phương pháp được áp dụng bao gồm:
- Phẫu thuật mở hộp sọ: Giúp dẫn lưu máu tụ và sửa chữa mạch máu bị vỡ.
- Điều trị can thiệp nội mạch: Đây là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu nhằm tái thiết lại dòng máu bằng cách đưa ống thông vào mạch máu. Qua đó, bác sĩ có thể:
- Tiêm thuốc làm tan cục máu đông tại chỗ.
- Loại bỏ cục huyết khối bằng thiết bị cơ học.
- Nong mạch bằng bóng để mở rộng vùng hẹp.
- Đặt stent để giữ mạch máu luôn mở.
- Sử dụng vòng kim loại nhỏ để bịt kín hoặc khắc phục vị trí mạch máu bị vỡ.
Những biện pháp này không chỉ giúp ngăn chặn tình trạng chảy máu lan rộng mà còn duy trì lưu thông máu tới các vùng não đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Tạm kết
Chẩn đoán đột quỵ cần căn cứ vào các dấu hiệu và kết quả sau khi thăm khám. Chẩn đoán đột quỵ giúp xác định nguyên nhân và đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất. Khi phát hiện người thân có biểu hiện đột quỵ, bạn cần nhanh chóng gọi cấp cứu đưa người bệnh đến bệnh viện để được kiểm tra, thăm khám và điều trị càng sớm càng tăng tiên lượng sống sót.
-
Hướng dẫn cách đặt tư thế, lăn trở cho người tai biến mạch máu não chuẩn nhất
Sau khi bị tai biến mạch máu não, việc thực hiện các hoạt động cơ bản trở nên vô cùng... -
Tư thế nằm cho bệnh nhân liệt nửa người: Lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa
Liệt nửa người là tình trạng mà bệnh nhân mất khả năng vận động ở một bên cơ thể –... -
Ăn gì bổ não? Tăng cường ngay nhóm thực phẩm này để bảo vệ não bộ, tăng cường trí nhớ
Não bộ được coi là bộ chỉ huy tiêu tốn năng lượng hàng đầu của cơ thể, có thể sử... -
Tắc mạch máu não nên uống thuốc gì để điều trị và phòng ngừa biến chứng?
Tắc nghẽn mạch máu não là một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh... -
Các phương pháp điều trị tắc nghẽn mạch máu não phổ biến hiện nay
Tắc nghẽn mạch máu não – còn gọi là hẹp động mạch cảnh do mảng bám xơ vữa – xảy... -
Tắc mạch máu não nên ăn gì? Top thực phẩm hỗ trợ lưu thông máu, ngăn ngừa cục máu đông
Tắc mạch máu não là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tai biến mạch máu não (đột quỵ). Việc lựa... -
Đột quỵ tái phát sau bao lâu? Bí quyết phòng ngừa đột quỵ tái phát
Đột quỵ tái phát sau bao lâu là nỗi băn khoăn thường trực của nhiều bệnh nhân sau khi trải... -
Các giai đoạn tai biến mạch máu não: Hiểu đúng để cứu sống người bệnh
Tai biến mạch máu não là một tình trạng nguy hiểm, đòi hỏi xử lý kịp thời để hạn chế... -
Thuốc chống kết tập tiểu cầu là gì? Hiệu quả như thế nào trong điều trị đột quỵ?
Thuốc chống kết tập tiểu cầu là nhóm thuốc giúp ngăn chặn tiểu cầu kết dính lại với nhau –... -
Tắc nghẽn mạch máu não: Yếu tố hàng đầu dẫn đến đột quỵ
Nếu không xử lý kịp thời, tắc nghẽn mạch máu não có thể để lại hậu quả nghiêm trọng, thậm...
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Về chúng tôi
- Câu chuyện khách hàng
- Góc bệnh lý
- Tin tức tổng hợp
- Liên hệ
- Đặt hàng
- Thông tin sản phẩm
- Thành phần sản phẩm
- Công dụng sản phẩm
- Tai biến mạch máu não
- Thiểu năng tuần hoàn não
- Chế độ ăn uống tập luyện
- Tin tức sự kiện
- Câu hỏi thường gặp
- Câu chuyện khách hàng